Có 2 kết quả:
乱动 luàn dòng ㄌㄨㄢˋ ㄉㄨㄥˋ • 亂動 luàn dòng ㄌㄨㄢˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fiddle with
(2) to tamper with
(3) to meddle with
(4) to move randomly
(5) to flail about
(2) to tamper with
(3) to meddle with
(4) to move randomly
(5) to flail about
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fiddle with
(2) to tamper with
(3) to meddle with
(4) to move randomly
(5) to flail about
(2) to tamper with
(3) to meddle with
(4) to move randomly
(5) to flail about
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0